Trang chủ  >   Y học thường thức   >   Bài viết

UỐNG NƯỚC CÓ LÀM GIẢM HUYẾT ÁP KHÔNG?

Mối liên hệ giữa sức khỏe tim mạch và tình trạng mất nước

Không có gì quá ngạc nhiên khi nước đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, hỗ trợ điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đến tế bào, bôi trơn các khớp và đào thải chất thải ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, các quá trình tự nhiên như thở, đổ mồ hôi và tiểu tiện đều khiến cơ thể mất nước. Do đó, việc bổ sung đủ nước mỗi ngày là yếu tố thiết yếu đối với sức khỏe nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng. Vậy lợi ích của nước tác động đến đâu? Uống nước có giúp giảm huyết áp hay đây chỉ là sự kỳ vọng quá mức?

Trong bài viết này, bác sĩ tim mạch sẽ giải thích tác động của việc duy trì đủ nước lên sức khỏe tim mạch và cơ thể, bao gồm việc nước có giúp ổn định huyết áp hay không, cũng như lợi ích khi uống nước từng ngụm và các chiến lược tự nhiên giúp hạ huyết áp.

Mất nước ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?

Mất nước là tình trạng cơ thể tiêu hao lượng nước nhiều hơn mức nạp vào. Thể tích máu giảm do mất nước có thể dẫn đến tụt huyết áp ban đầu. Tuy nhiên, cơ thể sẽ giải phóng một số hormone nhằm bù đắp, gây co mạch máu và làm huyết áp tăng lên. Điều này cho thấy mất nước có thể gây tụt hoặc tăng huyết áp theo cơ chế nghịch lý.

Các nghiên cứu quan sát cho thấy uống ít nước thường xuyên có thể làm giảm khả năng ổn định huyết áp, nhưng vẫn cần thêm dữ liệu xác nhận.

  • Một nghiên cứu công bố trên Cureus (2022) cho thấy người bị tăng huyết áp thường có tỷ lệ nước cơ thể thấp hơn.

  • Một nghiên cứu khác trên Frontiers in Public Health khảo sát hơn 3.000 người trưởng thành tại Trung Quốc ghi nhận nguy cơ tăng huyết áp giảm khi lượng nước nạp vào tăng.

Lượng nước cần uống mỗi ngày bao nhiêu?

Nhu cầu nước phụ thuộc vào:

  • Tình trạng sức khỏe

  • Mức độ hoạt động

  • Giới tính sinh học

  • Điều kiện môi trường

Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia Mỹ khuyến nghị:

  • Nam giới: ~15,5 ly (3,7 lít/ngày)

  • Nữ giới: ~11,5 ly (2,7 lít/ngày)

Lượng nước này bao gồm:

  • Nước lọc

  • Nước từ thực phẩm

  • Các loại đồ uống khác (súp, trái cây, rau củ…)

Điều chỉnh lượng nước dựa trên hoạt động thể lực và thời tiết là rất quan trọng.

Thức uống khác có thể hỗ trợ huyết áp khỏe mạnh

Ngoài nước lọc, một số thức uống có thể hỗ trợ ổn định huyết áp:

  • Trà dâm bụt: giàu chất chống oxy hóa, giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương.

  • Nước ép lựu: chứa kali và polyphenol, tốt cho tim mạch.

  • Nước ép củ cải đường: chứa nitrat, giúp thư giãn mạch máu.

  • Sữa ít béo: giàu canxi, kali, magiê – phù hợp với chế độ ăn DASH.

  • Trà xanh: chứa catechin hỗ trợ chức năng mạch máu.

Tiêu thụ hợp lý đồ uống chứa caffeine vẫn có thể góp phần bổ sung nước.

Các chiến lược lối sống giúp hạ huyết áp tự nhiên

Bên cạnh việc uống đủ nước, bác sĩ khuyến nghị:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh

  • Tập thể dục thường xuyên

  • Giảm lượng natri

  • Hạn chế rượu bia

  • Kiểm soát căng thẳng

  • Ăn giàu kali, magie và chất xơ

Chế độ ăn DASH

Được thiết kế cho người bị tăng huyết áp, DASH tập trung vào:

  • Rau xanh, trái cây

  • Ngũ cốc nguyên hạt

  • Protein nạc

  • Sữa ít béo

Và giảm:

  • Natri

  • Đường

  • Thịt đỏ

Khi nào cần thăm khám bác sĩ về huyết áp?

Tăng huyết áp thường diễn tiến âm thầm và dễ bị bỏ sót. Theo dõi huyết áp định kỳ giúp phát hiện sớm.

Triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm:

  • Mờ mắt

  • Đau đầu

  • Chóng mặt

  • Đau ngực

  • Khó thở

Nếu chỉ số huyết áp liên tục:

  • ≥ 130/80 mmHg hoặc

  • ≥ 140/90 mmHg

→ cần thăm khám bác sĩ để đánh giá và điều trị kịp thời.

Can thiệp sớm có thể phòng ngừa biến chứng liên quan đến:

  • Bệnh tim mạch

  • Bệnh mạch vành

  • Nhồi máu cơ tim

  • Đột quỵ

  • Suy thận

Kết luận

Duy trì đủ nước đóng vai trò quan trọng trong ổn định huyết áp và sức khỏe tim mạch. Kết hợp với lối sống lành mạnh và theo dõi định kỳ sẽ giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Bệnh viện An Sinh
(Nguồn tham khảo: Prevention)
Sức khỏe và hạnh phúc của gia đình bạn

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

PHÒNG NGỪA ĐỘT TỬ SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Ngăn ngừa đột tử sau nhồi máu cơ tim: Các biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả Ngăn ngừa đột tử sau nhồi máu cơ tim bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, thay đổi lối sống (chế độ ăn uống, tập luyện), hoặc cân nhắc các thiết

ĐAU CƠ VÀ YẾU CƠ TRONG BỆNH TUYẾN GIÁP

Bệnh cơ liên quan đến bệnh tuyến giáp: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Bệnh cơ là nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến hoạt động của cơ, gây yếu cơ, đau cơ hoặc teo cơ. Tình trạng này có thể xảy ra khi người bệnh bị suy giáp hoặc