Nhịp Tim Nhanh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu và Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ
Nhịp Tim Nhanh Là Gì?
Nhịp tim nhanh là tình trạng tim đập nhanh hơn 100 nhịp mỗi phút vì bất kỳ lý do gì. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều yếu tố cấp tính hoặc mạn tính.
Các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tim mạch và thể lực cũng ảnh hưởng đến nhịp tim của mỗi người.
Một số người không có triệu chứng, trong khi người khác có thể cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh hoặc đập thình thịch.
Nhịp tim nhanh có thể do caffeine, căng thẳng, hoặc là dấu hiệu của rối loạn tim mạch tiềm ẩn. Việc nhận biết nguyên nhân và thời điểm cần khám bác sĩ rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
1. Tập Thể Dục
Khi tập thể dục, cơ thể cần nhiều oxy hơn để cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Lúc này, tim phải tăng lưu lượng máu gấp 3–4 lần bình thường để đáp ứng nhu cầu đó.
Nhịp tim tăng khi tập thể dục là phản ứng sinh lý bình thường. Sau khi ngừng vận động, nhịp tim sẽ dần trở lại mức ổn định.
Khả năng phục hồi nhịp tim nhanh phản ánh thể lực tim mạch tốt — thường giảm 12–23 nhịp mỗi phút sau khi dừng tập.
2. Mất Nước
Mất nước khiến cơ thể giảm thể tích máu và hạ huyết áp, buộc tim phải đập nhanh hơn để duy trì cung cấp oxy cho não và các cơ quan.
Ngoài ra, mất cân bằng điện giải cũng làm gián đoạn tín hiệu điện của tim, dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Cách khắc phục:
-
Uống từng ngụm nước mát để bù nước.
-
Nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy khỏe hơn.
-
Di chuyển đến nơi mát mẻ, có máy lạnh.
3. Cảm Xúc Lo Lắng, Căng Thẳng
Khi căng thẳng, cơ thể tiết hormone adrenaline kích hoạt phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, khiến nhịp tim và nhịp thở tăng.
Cách làm dịu nhịp tim:
Hít thở sâu theo phương pháp 4×4:
-
Hít vào 4 giây
-
Giữ 4 giây
-
Thở ra 4 giây
-
Giữ 4 giây
-
Lặp lại đến khi bình tĩnh
Kích thích dây thần kinh phế vị:
-
Rặn nhẹ như khi đi vệ sinh
-
Thổi ra qua miệng hình chữ “O”
-
Vỗ nước lạnh lên mặt
Lưu ý: chỉ thực hiện các bài tập nhẹ nhàng, không ngâm mặt vào nước lạnh nếu không có hướng dẫn y tế.
4. Chất Kích Thích và Thuốc
Một số thuốc hoặc chất kích thích có thể gây nhịp tim nhanh.
Gồm có:
-
Thuốc chống loạn thần: Clozaril (clozapine), Prozac (fluoxetine)
-
Thuốc giãn phế quản: Terbutaline, Ventolin (albuterol), Theophylline
-
Cần sa và cannabinoids tổng hợp
-
Corticosteroid: Solu-Medrol (methylprednisolone)
-
Thuốc tăng co bóp tim: Digoxin, Dobutamine, Milrinone
-
Thuốc lợi tiểu quai: Lasix (furosemide)
-
Chất kích thích: caffeine, cocaine, amphetamine, Adderall XR, Vyvanse
-
Methamphetamine và các dẫn xuất: Focalin, Fitalin
Nếu bạn có nhịp tim nhanh sau khi dùng thuốc, hãy trao đổi ngay với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn điều chỉnh liều, thay thuốc hoặc dừng thuốc an toàn.
5. Các Yếu Tố Bên Ngoài
Thời tiết nóng
Trong môi trường nóng ẩm, tim phải tăng tuần hoàn máu gấp 2–4 lần để làm mát cơ thể, gây tăng nhịp tim.
Hãy chuyển sang nơi mát mẻ, có máy lạnh để giảm áp lực cho tim.
Ô nhiễm không khí
Các chất ô nhiễm trong không khí có thể gây co mạch, làm cứng mạch máu, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
Hạn chế ra ngoài khi chỉ số chất lượng không khí thấp.
6. Bệnh Tim Mạch
Nhịp tim nhanh hoặc không đều có thể là dấu hiệu của:
-
Suy tim sung huyết
-
Bệnh mạch vành (CAD)
-
Tiền sử nhồi máu cơ tim
-
Rối loạn van tim hoặc cơ tim
-
Rung nhĩ (A-fib)
Tùy tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc tim, điều chỉnh lối sống hoặc phẫu thuật điều trị.
7. Thay Đổi Nội Tiết Tố
Tăng hormone adrenaline, noradrenaline
Hai hormone này giúp cơ thể phản ứng với căng thẳng, làm tăng nhịp tim và huyết áp.
Estrogen dao động ở thời kỳ mãn kinh
Phụ nữ mãn kinh có thể gặp tim đập nhanh, hồi hộp, đặc biệt trong các cơn bốc hỏa.
Thay đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt
Nồng độ estrogen và progesterone tăng cao sau rụng trứng có thể làm nhịp tim khi ngủ tăng nhẹ.
8. Cường Giáp
Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, hormone tuyến giáp cao khiến tim đập nhanh hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi.
9. Sốt
Khi sốt, hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn, tim phải bơm máu nhanh hơn để vận chuyển oxy và tế bào miễn dịch đi khắp cơ thể.
Sốt cũng dễ gây mất nước, làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh.
10. Hạ Đường Huyết
Đường huyết thấp kích thích tiết adrenaline và noradrenaline, gây lo âu, run rẩy và nhịp tim nhanh.
Cách xử trí:
-
Uống nước ép hoặc ăn nhẹ
-
Dùng viên glucose hoặc tiêm glucagon (theo hướng dẫn bác sĩ)
-
Theo dõi đường huyết thường xuyên nếu có bệnh tiểu đường
11. Các Nguyên Nhân Khác
-
Mang thai: tim bơm máu nhiều hơn 30–50% để nuôi thai nhi.
-
Thiếu máu: tim phải đập nhanh để bù lượng oxy thiếu hụt.
-
Ngưng thở khi ngủ: làm gián đoạn oxy, tăng áp lực lên tim.
-
Rối loạn sử dụng chất gây nghiện: rượu, cocaine, methamphetamine, cần sa làm tăng nguy cơ rung nhĩ và nhịp tim bất thường.
Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhịp tim nhanh đi kèm:
-
Đau ngực
-
Chóng mặt, choáng váng
-
Khó thở
-
Ngất xỉu
Nhịp Tim Bình Thường Là Bao Nhiêu?
Nhịp tim khi nghỉ ngơi dao động từ 60–100 nhịp/phút (bpm).
Người có thể lực tốt có thể có nhịp tim < 60 bpm mà vẫn khỏe mạnh.
Phụ nữ thường có nhịp tim cao hơn nam giới.
Cách Tính Nhịp Tim Tối Đa và Nhịp Tim Mục Tiêu
Công thức tính nhịp tim tối đa:
220 – tuổi
Ví dụ: 50 tuổi → Nhịp tim tối đa là 170 bpm.
Nhịp tim mục tiêu khi tập luyện là 50–85% nhịp tim tối đa.
| Độ tuổi | Vùng nhịp tim mục tiêu (bpm) | Nhịp tim tối đa (bpm) |
|---|---|---|
| 20 | 100–170 | 200 |
| 30 | 95–162 | 190 |
| 40 | 90–153 | 180 |
| 50 | 85–145 | 170 |
| 60 | 80–136 | 160 |
| 70 | 75–128 | 150 |
Bệnh viện An Sinh (Nguồn tham khảo: Prevention)
Sức khỏe và hạnh phúc của gia đình bạn


