Trang chủ  >   Y học thường thức   >   Bài viết

NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ VAN HAI LÁ

Van hai lá là một trong bốn van của tim, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy máu giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Khi van hai lá hoạt động bất thường, nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra nhiều biến chứng tim mạch nguy hiểm.

1. Van hai lá là gì?

Tim có bốn van chính giúp máu lưu thông theo một chiều duy nhất:

  • Van động mạch chủ: giữa tâm thất trái và động mạch chủ

  • Van hai lá: giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái

  • Van phổi: giữa tâm thất phải và động mạch phổi

  • Van ba lá: giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải

Van hai lá gồm hai lá van mỏng, có chức năng mở ra để máu chảy xuống tâm thất tráiđóng lại để ngăn máu chảy ngược về tâm nhĩ trái.

Khi van hai lá bị tổn thương hoặc biến dạng, dòng máu có thể bị rò ngược hoặc bị cản trở — gây nên bệnh van hai lá.

2. Các loại bệnh van hai lá phổ biến

2.1. Sa van hai lá (MVP – Mitral Valve Prolapse)

Là tình trạng hai lá van mềm hoặc giãn, không thể đóng kín, khiến một phần van phình lên tâm nhĩ trái khi tim co bóp.
➡️ Hậu quả: máu có thể rò ngược vào tâm nhĩ.

Còn được gọi là hội chứng tiếng thổi lách cách, hội chứng Barlow, hoặc hội chứng van mềm.

2.2. Hở van hai lá (MR – Mitral Regurgitation)

Xảy ra khi van hai lá không đóng kín hoàn toàn, khiến máu trào ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái.
Đây là rối loạn van tim phổ biến nhất thế giới, ảnh hưởng đến hơn 2% dân số.

Nếu không điều trị, MR có thể dẫn đến:

  • Nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp

  • Tăng huyết áp

  • Suy tim

2.3. Hẹp van hai lá (MVS – Mitral Valve Stenosis)

Là tình trạng van hai lá bị hẹp hoặc cứng, làm giảm lưu lượng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
Điều này khiến lượng máu chứa oxy đến cơ thể bị hạn chế, gây mệt mỏi và khó thở.

Hẹp van hai lá cũng có thể làm tăng áp lực trong tâm nhĩ trái, dẫn đến giãn nhĩtích tụ dịch trong phổi.

3. Nguyên nhân gây bệnh van hai lá

🔹 Sa van hai lá (MVP)

  • Thoái hóa vạt van (thoái hóa myxomatous)

  • Viêm nội tâm mạc (nhiễm trùng lớp lót trong tim)

  • Di truyền hoặc rối loạn mô liên kết bẩm sinh

🔹 Hở van hai lá (MR)

  • Van hoặc cơ tim bị tổn thương

  • Vòng cơ quanh van giãn rộng

  • Viêm nội tâm mạc hoặc chấn thương tim

  • Tuổi cao làm tăng nguy cơ

🔹 Hẹp van hai lá (MVS)

Nguyên nhân phổ biến nhất là sốt thấp khớp – biến chứng của nhiễm liên cầu khuẩn (viêm họng, sốt tinh hồng nhiệt).
Sốt thấp khớp có thể gây viêm nội tâm mạc, cơ tim hoặc màng ngoài tim, dẫn đến bệnh tim thấp khớp (RHD)hẹp van hai lá do thấp khớp.

4. Triệu chứng của bệnh van hai lá

Triệu chứng thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ nặng nhẹ.

🔸 Sa van hai lá (MVP)

  • Tiếng thổi tim

  • Đánh trống ngực

  • Mệt mỏi, khó thở

  • Đau ngực nhẹ

Hở van hai lá (MR)

MR mạn tính:

  • Mệt mỏi, khó thở khi gắng sức hoặc nằm

  • Sưng chân, phù tĩnh mạch cổ

  • Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực

MR cấp tính:

  • Khó thở nặng, đau ngực dữ dội

  • Da nhợt nhạt, chóng mặt, ngất

  • Sốt do viêm nội tâm mạc

  • Có thể dẫn đến suy tim cấp

Hẹp van hai lá (MVS)
  • Khó thở, đặc biệt khi nằm

  • Chóng mặt, đau ngực

  • Mệt mỏi kéo dài

5. Chẩn đoán bệnh van hai lá

Bác sĩ có thể nghe tim bằng ống nghe để phát hiện tiếng thổi bất thường, sau đó chỉ định các xét nghiệm:

  • Siêu âm tim (Echocardiography): xác định cấu trúc và hoạt động của van

  • Điện tâm đồ (ECG): kiểm tra nhịp tim

  • Chụp X-quang: quan sát kích thước và hình dạng tim

6. Phương pháp điều trị bệnh van hai lá

Điều trị nội khoa (dùng thuốc)

Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng giúp giảm triệu chứngngăn bệnh tiến triển:

  • Thuốc lợi tiểu: giảm ứ dịch ở phổi

  • Thuốc chống đông: ngăn cục máu đông

  • Thuốc chẹn beta: điều hòa nhịp tim

  • Thuốc chống loạn nhịp

Ngoài ra, người bệnh cần thay đổi lối sống:

  • Ngưng hút thuốc

  • Hạn chế rượu bia và caffeine

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Can thiệp và phẫu thuật

  • Phẫu thuật van hai lá: sửa hoặc thay van (bằng van sinh học hoặc van cơ học)

  • Nong van tim qua ống thông: điều trị hẹp van mà không cần mổ hở, giúp mở rộng lỗ van bằng bóng bơm hơi

7. Tóm tắt

Van hai lá giúp máu lưu thông đúng hướng trong tim.
Khi van bị tổn thương, có thể gây sa, hở hoặc hẹp van, ảnh hưởng đến lưu lượng máu và chức năng tim.

Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như suy tim hoặc tăng áp phổi.
Người bệnh nên thăm khám định kỳ để được theo dõi và điều trị kịp thời.

Bệnh viện An Sinh
(Nguồn tham khảo: Medical News Today)
 Sức khỏe và hạnh phúc của gia đình bạn

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

PHÒNG NGỪA ĐỘT TỬ SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Ngăn ngừa đột tử sau nhồi máu cơ tim: Các biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả Ngăn ngừa đột tử sau nhồi máu cơ tim bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, thay đổi lối sống (chế độ ăn uống, tập luyện), hoặc cân nhắc các thiết

ĐAU CƠ VÀ YẾU CƠ TRONG BỆNH TUYẾN GIÁP

Bệnh cơ liên quan đến bệnh tuyến giáp: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Bệnh cơ là nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến hoạt động của cơ, gây yếu cơ, đau cơ hoặc teo cơ. Tình trạng này có thể xảy ra khi người bệnh bị suy giáp hoặc