Không có hai trường hợp nào giống hệt nhau, nhưng việc biết loại bệnh của mình sẽ cho bạn manh mối về những gì sắp xảy ra. Việc biết các loại ung thư vú, đặc biệt là sau khi bạn được chẩn đoán, mang lại hai lợi ích lớn. Thứ nhất, việc hiểu rõ loại ung thư của mình sẽ giúp giảm thiểu mức độ nghiêm trọng và đáng sợ của căn bệnh xuống mức độ cụ thể và có thể điều trị được. Thứ hai, điều này sẽ giúp bạn và bác sĩ cùng nhau xác định phác đồ điều trị tốt nhất cho bạn.
Trước khi xác định được loại ung thư cụ thể, có một số câu hỏi cần được giải đáp. Liệu ung thư có xâm lấn không? Và liệu nó có dương tính với thụ thể hormone hay HER2 dương tính không? Khi đã có những yếu tố này, bạn có thể tìm ra cách điều trị.
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, hầu hết ung thư vú là ung thư biểu mô, nghĩa là chúng bắt đầu từ các tế bào lót các cơ quan và mô trên khắp cơ thể. Ung thư vú thường được chia thành hai loại: “tại chỗ”, nghĩa là ung thư chưa di căn sang các mô xung quanh và do đó có khả năng điều trị cao hơn, và “xâm lấn”, nghĩa là ung thư đã di căn sang các mô xung quanh. Ngoài ra còn có ung thư vú “di căn”, nghĩa là ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể, phổ biến nhất là phổi, xương, gan hoặc não.
Dưới đây là các loại ung thư vú cần biết, bao gồm dạng tại chỗ, dạng xâm lấn và các loại hiếm gặp.
Ung thư vú tại chỗ
Ung thư ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS)
Được coi là tiền ung thư, DCIS là loại ung thư vú không xâm lấn phổ biến nhất. Nó bắt đầu từ ống dẫn sữa và có khả năng điều trị cao. Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, hầu hết phụ nữ mắc ung thư vú giai đoạn đầu này đều có thể được chữa khỏi. Theo thời gian, DCIS, còn được gọi là ung thư vú giai đoạn 0, có thể tiến triển thành ung thư vú xâm lấn nếu không được phát hiện và điều trị.
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)
Còn được gọi là tân sinh tiểu thùy, LCIS không phải là ung thư (mặc dù tên gọi của nó có chữ carcinoma). Thay vào đó, các tế bào trông giống tế bào ung thư phát triển trong các tiểu thùy sản xuất sữa của vú. Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, LCIS làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư vú xâm lấn sau này, vì vậy việc phát hiện và điều trị vẫn rất quan trọng.
Ung thư vú xâm lấn
Ung thư ống dẫn sữa xâm lấn (IDC)
Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất, chiếm 80% các trường hợp xâm lấn, theo Hiệp hội Ung thư Mỹ. IDC bắt đầu từ các tế bào lót ống dẫn sữa trong vú, xuyên qua thành ống dẫn sữa và phát triển vào các mô vú lân cận. Từ đó, nó có thể lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết và máu. Tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh, hầu hết phụ nữ sẽ được phẫu thuật cắt bỏ khối u, sau đó có thể áp dụng các phương pháp điều trị khác.
Ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC)
Loại ung thư vú này bắt đầu từ các tiểu thùy (tuyến sản xuất sữa) và chiếm khoảng 10% các trường hợp ung thư vú xâm lấn. ILC có thể khó phát hiện hơn IDC thông qua khám tầm soát sức khỏe hoặc chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp nhũ ảnh. So với các loại ung thư xâm lấn khác, cứ 5 phụ nữ mắc ILC thì có khoảng 1 người có thể bị ung thư ở cả hai bên vú. Giống như IDC, nó có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư vú hiếm gặp
Ung thư vú viêm (IBC)
Không giống như các dạng ung thư vú khác hình thành khối u ở vú, loại ung thư vú hiếm gặp này gây sưng và đỏ do các tế bào ung thư chặn các mạch bạch huyết trên da, theo Mayo Clinic. Ngoài sưng, có thể xuất hiện tình trạng da rỗ hoặc dày lên, trông giống như vỏ cam, hoặc có màu tím, hồng hoặc bầm tím. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, cần thăm khám và kiểm tra sức khỏe ngay lập tức.
Bệnh Paget ở vú
Loại ung thư vú hiếm gặp này bắt đầu từ các ống dẫn sữa và lan đến núm vú và quầng vú. Nó có thể trông giống bệnh chàm (da rất khô) ở núm vú. Có thể thấy máu hoặc dịch vàng chảy ra từ núm vú, kèm theo cảm giác bỏng hoặc ngứa, theo Mayo Clinic. Bệnh Paget thường chỉ ảnh hưởng đến một núm vú và có xu hướng liên quan đến DCIS hoặc ung thư ống dẫn sữa xâm nhập.
U diệp thể
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, đây là những khối u vú hiếm gặp phát triển trong mô liên kết của vú. Hầu hết là lành tính (không phải ung thư), nhưng cứ 4 trường hợp thì có 1 trường hợp là ác tính. U diệp thể phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 40, nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Chúng cũng có xu hướng phát triển khá lớn và nhanh chóng, đến mức có thể làm căng da.
Ung thư mạch máu vú
Chiếm chưa đến 1% tổng số ca ung thư vú, ung thư mạch máu vú bắt đầu từ các tế bào lót mạch máu hoặc mạch bạch huyết, theo Johns Hopkins Medicine. Ung thư có thể liên quan đến mô vú hoặc da vú, và đôi khi liên quan đến việc xạ trị vú trước đó, thường xuất hiện ở bệnh nhân từ sáu đến mười năm sau khi xạ trị.
Các phân nhóm ung thư vú
Chúng ta thường nghĩ ung thư vú là một bệnh lý, nhưng việc điều trị cần nhiều sự cá nhân hóa. Khi hiểu rõ hơn về ung thư vú, các nhà chuyên môn chia thành các phân nhóm khác nhau để cải thiện kết quả điều trị.
Có ba phân nhóm chính, được xác định dựa trên ba dấu hiệu di truyền được tìm thấy trên mẫu sinh thiết: thụ thể estrogen, thụ thể progesterone và protein HER2. Nếu ung thư âm tính với cả ba yếu tố này thì được gọi là ung thư vú ba âm tính.
Việc xác định thụ thể hormone và tình trạng HER2 của ung thư rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các phân nhóm chính:
Ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (trong lòng ống)
Một số ung thư vú được thúc đẩy bởi estrogen và/hoặc progesterone. Estrogen là hormone nữ giới, nhưng cũng là yếu tố tăng trưởng giúp tế bào ung thư vú phát triển. Việc biết ung thư có nhạy với hormone hay không là yếu tố quan trọng trong lựa chọn điều trị. Nếu xét nghiệm dương tính với estrogen hoặc progesterone, ung thư được coi là dương tính với thụ thể hormone và có thể điều trị bằng liệu pháp hormone.
Ung thư vú dương tính với HER2
Đây là loại ung thư vú phổ biến khác, được gọi là dương tính với HER2 vì có quá nhiều bản sao của một protein gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người (HER2). Loại này có thể bao gồm các trường hợp thụ thể hormone dương tính hoặc âm tính.
Ung thư vú ba âm tính
Chiếm 10–15% các ca ung thư vú, ung thư vú ba âm tính là loại không có estrogen, progesterone và HER2, theo Hiệp hội Ung thư Mỹ. Đây là loại ung thư tiên lượng khó, khó điều trị hơn và ác tính nhất trong ba loại. Theo Quỹ Ung thư Vú Quốc gia Mỹ, loại này phổ biến gấp đôi ở phụ nữ da đen so với phụ nữ da trắng tại Mỹ, và cũng thường gặp hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mang đột biến gen BRCA1.
Bệnh viện An Sinh
(Nguồn tham khảo: Medical News Today, Prevention)


