Trang chủ  >   Y học thường thức   >   Bài viết

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ H.PYLORI TÁC NHÂN GÂY RA NHIỀU CA UNG THƯ NHẤT TRÊN TOÀN THẾ GIỚI

H. pylori – vi khuẩn gây ra nhiều ca ung thư nhất trên toàn cầu

Một báo cáo từ Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Mỹ cho biết vi khuẩn H. pylori là tác nhân gây ra số ca ung thư cao nhất trên thế giới. Năm 2018, H. pylori chiếm hơn 800.000 ca ung thư. Tại Mỹ, khoảng 30% đến 40% người dân bị nhiễm H. pylori vào một thời điểm nào đó.

Một số người bị nhiễm H. pylori không có triệu chứng. Trong khi đó, những trường hợp khác có thể gặp đau bụng sau khi ăn, nôn mửa, sụt cân, khó nuốt hoặc ợ nóng dữ dội.

H. pylori và nguy cơ ung thư

Khi nghĩ đến nguyên nhân gây ung thư, hầu hết mọi người thường nghĩ đến di truyền hoặc lối sống. Tuy nhiên, nhiều tác nhân gây bệnh cũng có thể dẫn đến ung thư. Theo báo cáo gần đây, 13% số ca ung thư trên toàn cầu (tương đương 2,2 triệu ca) là do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus.

Các tác nhân bao gồm: viêm gan B, viêm gan C, HPV (virus gây ung thư cổ tử cung). Trong đó, H. pylori là tác nhân dẫn đến số ca ung thư cao nhất, với khoảng 810.000 ca vào năm 2018. So sánh với cùng năm, HPV gây ra 690.000 ca và viêm gan B gây ra 360.000 ca.

H. pylori gây ung thư như thế nào?

H. pylori là vi khuẩn sống trong dạ dày, có thể gây loét dạ dày, viêm dạ dày và dẫn đến biến đổi tiền ung thư. Nếu không kiểm soát, các biến đổi này có thể phát triển thành:

  • Ung thư dạ dày biểu mô tuyến: chiếm 90%–95% ca ung thư dạ dày.

  • U lympho MALT: một dạng u lympho không Hodgkin ảnh hưởng đến dạ dày.

Theo CDC, người nhiễm H. pylori có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao gấp 2–6 lần so với người không nhiễm. Tuy nhiên, chỉ 1%–3% số ca nhiễm thực sự phát triển thành ung thư.

H. pylori lây truyền như thế nào?

Vi khuẩn H. pylori có thể lây qua dịch cơ thể, bao gồm phân, dịch vị dạ dày, nước bọt, mảng bám răng. Lây truyền thường xảy ra trong gia đình, đặc biệt ở trẻ em nếu cha mẹ hoặc anh chị em đã nhiễm bệnh.

Nguy cơ lây nhiễm cao hơn trong điều kiện vệ sinh kém, sống đông đúc hoặc nguồn nước không an toàn. Ở Mỹ, một số cộng đồng có tỷ lệ nhiễm rất cao, ví dụ: 62% người Navajo trưởng thành tại Arizona và 75% người bản địa Alaska.

Triệu chứng và chẩn đoán

Không phải ai nhiễm H. pylori cũng có triệu chứng. Các dấu hiệu phổ biến gồm: đau bụng, ợ nóng, nôn mửa, sụt cân, khó nuốt, phân đen do loét chảy máu.

Để chẩn đoán, có thể sử dụng:

  • Xét nghiệm hơi thở urê

  • Xét nghiệm kháng nguyên phân

  • Nội soi dạ dày

  • Xét nghiệm máu (hiếm khi dùng vì có thể dương tính sau điều trị)

Điều trị H. pylori

Nhiễm H. pylori thường không tự khỏi và ngày càng khó điều trị do tình trạng kháng kháng sinh. Hiện nay, phác đồ điều trị kéo dài 2 tuần, kết hợp thuốc ức chế axit và kháng sinh, đôi khi thêm hợp chất chứa bismuth.

Một số bệnh nhân cần dùng phác đồ kháng sinh thứ hai hoặc ba. Các xét nghiệm để xác định kháng thuốc tồn tại nhưng chưa phổ biến.

Phòng ngừa nhiễm H. pylori

Do H. pylori thường lây từ nhỏ, việc phòng ngừa hoàn toàn là khó khăn. Tuy nhiên, các biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ lây lan:

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi đi vệ sinh

  • Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân, ly/bình nước

  • Uống nước từ nguồn sạch, an toàn

  • Nếu có thể, cho trẻ ngủ phòng riêng để giảm nguy cơ lây truyền trong gia đình

Bệnh viện An Sinh (Nguồn tham khảo: Health)
Sức khỏe và hạnh phúc của gia đình bạn

Chia sẻ:

Bài viết liên quan