Kiến thức y học

Phân biệt mỡ máu 'tốt' và 'xấu'

Cập nhật lúc: 2:41:52 CH - 09/09/2020

Cùng với tăng huyết áp, đái tháo đường típ 2, tăng cholesterol trong máu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch. Có thể giảm lượng cholesterol trong máu nhờ duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị của bác sĩ... 

 



 

Cùng với tăng huyết áp, đái tháo đường típ 2, tăng cholesterol trong máu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch. Có thể giảm lượng cholesterol trong máu nhờ duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị của bác sĩ.

 

Có hai loại cholesterol chính là lipoprotein tỷ trọng cao (High Density Lipoprotein - HDL), hay cholesterol "tốt", và lipoprotein tỷ trọng thấp (Low Density Lipoprotein - LDL), hay cholesterol "xấu". Cơ thể cần có một lượng cholesterol nhất định, nhưng mức độ cao có thể nguy hiểm.


 

HDL cholesterol so với LDL cholesterol

LDL cholesterol thường được gọi là cholesterol "xấu". Nếu có quá nhiều LDL cholesterol trong máu, nó sẽ tích tụ trong thành mạch máu, khiến mạch máu bị hẹp và cứng.

Tích tụ LDL cholesterol làm giảm lưu lượng máu và có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

HDL hay cholesterol "tốt" có thể đưa LDL cholesterol từ máu đến gan để giáng hóa và phân hủy như chất cặn bã. HDL cholesterol được gọi là cholesterol tốt vì nó làm giảm mức cholesterol trong máu.

Mức HDL cao hơn có liên quan đến giảm nguy cơ đau tim và bệnh tim.


 

Phạm vi lý tưởng là bao nhiêu?

Cholesterol được đo bằng miligam trên mỗi decilít (mg/dL). Các hướng dẫn về mức cholesterol khỏe mạnh như sau:

Cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL;

Cholesterol LDL dưới 100 mg/dL;

Cholesterol HDL trên 40 mg/dL.

Các khu vực và quốc gia khác nhau có thể có các hướng dẫn khác nhau, do đó, bạn nên trao đổi với bác sĩ về các phạm vi chính xác và cập nhật nhất.


 

Tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol

Tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol có thể giúp biết được liệu bạn có ăn đủ cholesterol tốt và hạn chế các nguồn cholesterol xấu hay không. Nó có thể được tính bằng cách chia chỉ số cholesterol toàn phần cho chỉ số HDL.

Lý tưởng nhất, tỷ số này phải dưới 4. Con số này càng thấp thì mức cholesterol của người đó càng lành mạnh.

Cholesterol toàn phần thường dao động, vì vậy có thể cần làm nhiều xét nghiệm máu để đánh giá chính xác. Chỉ số này có thể thay đổi theo bữa ăn, vì vậy đôi khi xét nghiệm máu sẽ được thực hiện vào buổi sáng trước khi ăn sáng.

Các nghiên cứu gợi ý rằng tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol là một chỉ báo chính xác hơn về nguy cơ mắc bệnh tim so với chỉ số LDL cholesterol đơn thuần.


 

Cholesterol không HDL

Một phương pháp đánh giá chỉ số cholesterol khác là tính chỉ số cholesterol không HDL. Con số này được đo bằng cách lấy chỉ số cholesterol toàn phần trừ đi HDL cholesterol.

Phương pháp này được một số bác sĩ coi là chính xác hơn bởi vì nó bao gồm cả chỉ số lipoprotein tỷ trọng rất thấp (Very Low Density Lipoprotein - VLDL) trong tính toán.

Tương tự như LDL cholesterol, VLDL cholesterol cũng có thể tích tụ bên trong thành mạch máu, điều không mong muốn.

Lý tưởng nhất, chỉ số cholesterol không HDL nên dưới 130 mg/dL. Giá trị cao hơn sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.


 

Các nguyên nhân khiến LDL cholesterol cao

Các nguyên nhân khiến LDL cholesterol cao bao gồm:

Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo hydro hóa có thể làm tăng mức LDL cholesterol.

Ít vận động: Không tập thể dục đủ có thể dẫn đến tăng cân, có liên quan đến tăng cholesterol.

Béo phì: Những người thừa cân có nguy cơ cao bị tăng cholesterol.

Hút thuốc lá: Một chất trong thuốc lá làm giảm mức cholesterol HDL và làm hỏng lớp niêm mạc mạch máu, tăng nguy cơ xơ cứng động mạch.

Bệnh nội khoa: Một số bệnh có thể ảnh hưởng đến cholesterol LDL bao gồm đái tháo đường type 2, nhược giáp, bệnh thận hoặc gan, và nghiện rượu.

Mãn kinh: Đối với một số phụ nữ, cholesterol có thể tăng sau khi mãn kinh.

Di truyền: Tăng cholesterol máu gia đình (Familial Hypercholesterolemia  - FH) là một thể bệnh cholesterol cao di truyền khiến người bệnh có nguy cơ mắc bệnh tim sớm.


 

Cách giảm LDL cholesterol

Những thay đổi lối sống sau đây có thể giúp giảm LDL cholesterol:

Kiểm tra sức khỏe định kỳ;

Duy trì cân nặng lành mạnh;

Tập thể dục thường xuyên;

Bỏ hút thuốc lá;

Sử dụng liệu pháp statin khi được kê đơn;

Bổ sung niacin (vitamin B-3).

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin B-3 có thể làm giảm cholesterol LDL trong khi tăng HDL. Điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung niacin.

Những người đang muốn giảm LDL cholesterol cũng nên tránh ăn các chất béo bão hòa và chất béo trans.


 

Thực phẩm cần tránh là:

Bánh ngọt và bánh quy;

Thực phẩm ăn sẵn đông lạnh, ví dụ như pizza đông lạnh;

Macgarin;

Đồ ăn nhanh chiên rán;

Kẹo nhân kem;

Bánh rán;

Kem;

Bánh pudding đóng gói;

Bánh sandwich ăn sáng làm sẵn;

Khoai tây chiên.  

 

 

 

Các bí quyết ăn uống khác để ngăn LDL tăng cao bao gồm:

Thay đổi nguồn chất béo: Thay chất béo bão hòa bằng dầu hạt thực vật và chất béo không bão hòa chuỗi đơn từ dầu ô liu, quả bơ và dầu canola.

Tăng lượng chất xơ: Chế độ ăn nhiều chất xơ được cho là tốt cho chỉ số cholesterol toàn phần trong máu. Chất xơ hòa tan được tìm thấy trong các loại trái cây, rau và yến mạch đặc biệt có lợi.

Ăn nhiều tỏi hơn: Tỏi giàu các hợp chất có thể giúp giảm lượng cholesterol trong máu. Các tác dụng có lợi chỉ thấy được khi ăn tỏi thường xuyên trong hơn 2 tháng./.

 


Bệnh viện An Sinh (Đăng trên Tuổi Trẻ Online)

 

 


 

Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ thông tin về các dịch vụ của Bệnh viện An Sinh, bạn vui lòng liên hệ Khoa Khám Bệnh:

Điện thoại: (028) 3845 7777 - số máy lẻ 111, 222, 333, 334, 271, 152

Thời gian làm việc: Thứ hai đến thứ bảy (7:30 - 17:00) và Chủ nhật (7:30 - 12:00)